STT | Mã tương đương | Tên theo TT43,50,21 | PL | Giá NQ 05/2024/NQ-HĐND | Ghi chú |
A. | GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | | | |
1 | 02.1897 | Khám Nội | | 37.500 | |
2 | 04.1897 | Khám Lao | | 37.500 | |
3 | 10.1897 | Khám Ngoại | | 37.500 | |
4 | 12.1897 | Khám Ung bướu | | 37.500 | |
5 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | | 37.500 | |
6 | 17.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành PHCN | | 200.000 | Chỉ áp dụng đối với các trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở KCB |
7 | 02.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | | 200.000 |
8 | 04.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | | 200.000 |
9 | 10.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | | 200.000 |
10 | 12.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu | | 200.000 |
B. | GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH | | | |
11 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | | 359.200 | |
12 | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | | 673.900 | |
13 | K12.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | | 287.500 | |
14 | K21.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | 287.500 | |
15 | K22.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | 287.500 | |
16 | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 287.500 | |
17 | K12.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | | 252.100 | |
18 | K21.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | 252.100 | |
19 | K22.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | 252.100 | |
20 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 252.100 | |
21 | K21.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | 224.700 | |
22 | K22.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | 224.700 | |
23 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 224.700 | |
24 | K21.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | 192.100 | |
25 | K22.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | 192.100 | |
26 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 192.100 | |
27 | K09.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng | | 212.600 | |
28 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | | 212.600 | |
29 | K50.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | | 212.600 | |
30 | K50.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp[dịch vụ điều hòa] | | 212.600 | |
31 | K07.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | | 212.600 | |
32 | K08.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | | 212.600 | |
33 | K05.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | | 212.600 | |
34 | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | | 212.600 | |
35 | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | | 212.600 | |
36 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | | 212.600 | |
37 | K09.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | | 182.700 | |
38 | K12.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | | 182.700 | |
39 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 182.700 | |
42 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | 182.700 | |
43 | K06.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | | 182.700 | |
44 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | | 182.700 | |
| K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | | 182.700 | |
| K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | | 182.700 | |
| K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | | 147.600 | |
45 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | | 147.600 | |
| K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | | 147.600 | |
C. | GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | | | |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | | | |
46 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 35.400 | |
47 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | T3 | 22.800 | Chỉ áp dụng với NB ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
48 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 664.000 | |
49 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 1.137.000 | |
50 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 233.000 | |
51 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 485.000 | |
52 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | T1 | 485.000 | |
53 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 259.000 | |
54 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 259.000 | |
55 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | T1 | 664.000 | |
56 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 35.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
57 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | 12.200 | |
58 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | T2 | 12.200 | |
59 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | T3 | 337.000 | |
60 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 227.000 | |
61 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 579.000 | |
62 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TDB | 579.000 | |
63 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | T1 | 807.000 | |
64 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 734.000 | |
65 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 734.000 | |
66 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | P2 | 734.000 | |
67 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 734.000 | |
68 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | | 60.000 | Chỉ áp dụng với NB ngoại trú. Đối với NB nội trú theo quy định của BYT. |
69 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | T1 | 579.000 | |
70 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 253.000 | |
71 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 23.000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
72 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 23.000 |
73 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | T2 | 253.000 | |
74 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 227.000 | |
75 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | T1 | 49.300 | |
76 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 150.000 | |
77 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | T1 | 188.000 | |
78 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | T1 | 607.000 | |
79 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | T1 | 607.000 | |
80 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | T1 | 188.000 | |
81 | 01.0101.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | P1 | 5.814.000 | Đã BG thuốc gây mê |
82 | 01.0104.0109 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | T1 | 207.000 | Chưa BG thuốc; hóa chất gây dính MP. |
83 | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu (dưới gây mê không sinh thiết) | T1 | 1.478.000 | |
84 | 01.0108.0118 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | TDB | 2.248.000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
85 | 01.0110.0118 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | TDB | 2.248.000 |
86 | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật (dưới gây mê) | TDB | 3.278.000 | |
87 | 01.0112.0128 | Bơm rửa phế quản (dưới gây mê) | T1 | 1.478.000 | |
88 | 01.0116.0118 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | T1 | 2.248.000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
89 | 01.0117.0118 | Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | TDB | 2.248.000 |
90 | 01.0118.0118 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | T1 | 2.248.000 |
91 | 01.0119.0118 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | | 2.248.000 |
92 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
93 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
94 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
95 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
96 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
97 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
98 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
99 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
100 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
101 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
102 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
103 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | T1 | 583.000 | |
104 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 53.000 | |
105 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 498.000 | BG cả bóng dùng nhiều lần. |
106 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 94.300 | |
107 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | T1 | 384.000 | |
108 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 384.000 | |
109 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | T3 | 94.300 | |
110 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 209.000 | Chưa BG hóa chất. |
111 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 55.300 | |
112 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 114.000 | Chưa BG kim chọc dò. |
113 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 94.300 | |
114 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 131.000 | |
115 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | T3 | 85.900 | |
116 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 85.900 | |
117 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 49.300 | |
118 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 143.000 | |
119 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | T1 | 442.000 | |
120 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 620.000 | Chưa BG ống thông. |
121 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) - từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng. | T3 | 139.000 | |
122 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) - từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng. | T3 | 184.000 | |
123 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) - > 50cm nhiễm trùng. | T3 | 253.000 | |
124 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | | 15.500 | |
125 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | | 40.200 | |
126 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | | 13.000 | |
127 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 49.300 | |
II. NỘI KHOA | | | |
128 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | T2 | 227.000 | |
129 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | T1 | 1.027.000 | |
130 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | TDB | 259.000 | |
131 | 02.0006.0088 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | TDB | 743.000 | Chưa BG thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
132 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 183.000 | |
133 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 143.000 | |
134 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 150.000 | |
135 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 697.000 | |
136 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 1.218.000 | |
137 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TDB | 579.000 | |
138 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | | 133.000 | |
139 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | T2 | 207.000 | Chưa BG thuốc; hóa chất gây dính MP. |
140 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 188.000 | |
141 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | | 23.000 | Chưa thuốc khí dung. |
142 | 02.0034.0061 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | TDB | 3.726.000 | Chưa BG kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật. |
143 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | TDB | 1.778.000 | |
144 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | TDB | 1.478.000 | |
145 | 02.0036.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | TDB | 3.278.000 | |
146 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | P2 | 5.814.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
147 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | P2 | 5.036.000 |
148 | 02.0040.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | T1 | 1.159.000 | |
149 | 02.0041.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | TDB | 2.878.000 | |
150 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (gây tê) | T1 | 1.159.000 | |
151 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản ( dưới gây mê) | T1 | 1.778.000 | |
152 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | T1 | 768.000 | |
153 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | T1 | 1.159.000 | |
154 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | T1 | 2.618.000 | |
155 | 02.0045.0187 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | T1 | 915.000 | |
156 | 02.0046.0132 | Nội soi phế quản ống cứng ( gây tê lấy dị vật) | TDB | 2.618.000 | |
157 | 02.0046.0129 | Nội soi phế quản ống cứng (dưới gây mê lấy dị vật phế quản) | TDB | 3.278.000 | |
158 | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán ( gây tê) | T1 | 1.159.000 | |
159 | 02.0048.0127 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (dưới gây mê) | T1 | 1.778.000 | |
160 | 02.0049.0130 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (gây tê) | T1 | 768.000 | |
161 | 02.0049.0128 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (dưới gây mê) | T1 | 1.478.000 | |
162 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)- (gây tê) | TDB | 2.618.000 | |
163 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)- (dưới gây mê) | TDB | 3.278.000 | |
164 | 02.0051.0118 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | T1 | 2.248.000 | Chưa BG quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
165 | 02.0054.0118 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy | T1 | 2.248.000 |
166 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | | 101.000 | |
167 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | | 184.000 | |
168 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | T2 | 442.000 | |
169 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 1.025.000 | |
170 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 1.926.000 | |
171 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 253.000 | |
172 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 31.100 | |
173 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 259.000 | |
174 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | T1 | 259.000 | |
175 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 259.000 | |
176 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | | 35.400 | |
177 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 114.000 | Chưa BG kim chọc dò. |
178 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | T3 | 12.200 | |
179 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN -(từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) | T2 | 139.000 | |
180 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | | 55.800 | |
181 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 94.300 | |
182 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | T2 | 252.000 | |
183 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 209.000 | Chưa BG hóa chất. |
184 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | T3 | 209.000 |
185 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 143.000 | |
186 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) | T3 | 183.000 | |
187 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 143.000 | |
188 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 94.300 | |
189 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 85.900 | |
190 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 131.000 | |
191 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 620.000 | Chưa BG ống thông. |
192 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | T2 | 183.000 | |
193 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 85.900 | |
194 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 85.900 | |
195 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | T3 | 116.000 | |
196 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ ( hạch hoặc u) | T3 | 116.000 | |
197 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm (hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác) | T2 | 159.000 | |
198 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 159.000 | |
199 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 159.000 | |
200 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 159.000 | |
201 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 159.000 | |
202 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | T3 | 120.000 | |
203 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
204 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | T3 | 120.000 | |
205 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
206 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | 120.000 | |
207 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
208 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | 120.000 | |
209 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
210 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | T3 | 120.000 | |
211 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
212 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | T3 | 120.000 | |
213 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
214 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 120.000 | |
215 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 132.000 | |
216 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 116.000 | |
217 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 159.000 | |
218 | 02.0380.0168 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | T3 | 130.000 | |
III. NHI KHOA | | | |
219 | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm (dưới gây mê không sinh thiết) | T1 | 1.478.000 | |
220 | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm (dưới gây mê có sinh thiết) | T1 | 1.778.000 | |
221 | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm (gây tê có sinh thiết) | T1 | 1.159.000 | |
222 | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm (gây tê) | T1 | 768.000 | |
223 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | T1 | 583.000 | |
224 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | T1 | 579.000 | |
225 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | T1 | 579.000 | |
226 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | T3 | 49.300 | |
227 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | T1 | 49.300 | |
228 | 03.0073.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật (dưới gây mê) | T1 | 3.278.000 | |
229 | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật (gây tê) | T1 | 2.618.000 | |
230 | 03.0074.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | P1 | 5.814.000 | Đã BG thuốc gây mê |
231 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 579.000 | |
232 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | P2 | 734.000 | |
233 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | T1 | 143.000 | |
234 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | T2 | 150.000 | |
235 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | T2 | 227.000 | |
236 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | T1 | 583.000 | |
237 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | T2 | 143.000 | |
238 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | T2 | 607.000 | |
239 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | | 23.000 | Chưa BG thuốc KD. |
240 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 253.000 | |
241 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | | 60.000 | Chỉ áp dụng với NB ngoại trú. Đối với NB nội trú theo quy định của BYT. |
242 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | TDB | 498.000 | BG cả bóng dùng nhiều lần. |
243 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 209.000 | Chưa BG hóa chất. |
244 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | T3 | 94.300 | |
245 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 114.000 | Chưa BG kim chọc dò. |
246 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 94.300 | |
247 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 85.900 | |
248 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 85.900 | |
249 | 03.3228.0408 | Cắt 1 phổi | PDB | 8.985.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
250 | 03.3229.0408 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | PDB | 8.985.000 |
251 | 03.3230.0408 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | P1 | 8.985.000 |
252 | 03.3232.0408 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | P1 | 8.985.000 |
253 | 03.3234.0400 | Mở lồng ngực thăm dò | P3 | 3.398.000 | |
254 | 03.3236.0411 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | P1 | 6.943.000 | Chưa BG các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
255 | 03.3241.0411 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | P1 | 6.943.000 |
256 | 03.3242.0408 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | P1 | 8.985.000 | Chưa BG máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
257 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | P3 | 6.943.000 | Chưa BG các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
258 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | TDB | 607.000 | |
259 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi (dưới hướng dẫn của siêu âm) | TDB | 697.000 | |
260 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | TDB | 607.000 | |
261 | 03.3250.0411 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | P1 | 6.943.000 | Chưa BG các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
262 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | P1 | 6.943.000 |
263 | 03.3253.0408 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi | P1 | 8.985.000 | Chưa BG máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
264 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | P2 | 2.122.000 | |
265 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | P2 | 2.945.000 | |
266 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | P2 | 197.000 | |
267 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | TDB | 197.000 | |
268 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | TDB | 197.000 | |
IV. LAO | | | | |
269 | 04.0012.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | P2 | 2.850.000 | |
270 | 04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | P2 | 2.850.000 | |
271 | 04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | P2 | 2.850.000 | |
272 | 04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | P2 | 2.850.000 | |
273 | 04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | P2 | 2.850.000 | |
274 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | P2 | 3.011.000 | |
275 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | P2 | 3.011.000 | |
276 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | P2 | 3.011.000 | |
277 | 04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | P2 | 2.850.000 | |
278 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | P2 | 3.011.000 | |
279 | 04.0022.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | P1 | 2.850.000 | |
280 | 04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | P2 | 2.850.000 | |
281 | 04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | P2 | 2.850.000 | |
282 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | P2 | 3.011.000 | |
283 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | P2 | 3.011.000 | |
284 | 04.0028.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | P2 | 2.945.000 | |
285 | 04.0029.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | P2 | 2.945.000 | |
286 | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | T1 | 96.000 | |
287 | 04.0031.0488 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | P1 | 3.988.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
288 | 04.0032.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | P1 | 3.988.000 |
289 | 04.0033.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | P2 | 3.988.000 |
290 | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | P2 | 3.988.000 |
291 | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | P2 | 3.432.000 | |
292 | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | P2 | 3.432.000 | |
293 | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | P2 | 3.432.000 | |
294 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | P2 | 3.011.000 | |
295 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | P2 | 3.011.000 | |
296 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | P2 | 3.011.000 | |
297 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | P2 | 3.011.000 | |
298 | 04.0042.0583 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ | P2 | 2.122.000 | |
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | | | |
299 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | T2 | 664.000 | |
300 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | T2 | 23.000 | Chưa BG thuốc KD. |
V. DA LIỄU | | | |
301 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | T2 | 273.000 | |
VII. NỘI TIẾT | | | |
302 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | T3 | 116.000 | |
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | | | |
303 | 08.0005.0230 | Điện châm (kim ngắn) | T2 | 71.400 | |
304 | 08.0005.2046 | Điện châm (có kim dài) | T2 | 78.400 | |
305 | 08.0006.0271 | Thủy châm | T2 | 70.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
306 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 48.700 | |
307 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 70.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
308 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 70.100 |
309 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 70.100 |
310 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | T2 | 70.100 |
311 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | T2 | 70.100 |
312 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 70.100 |
313 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 70.100 |
314 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 70.100 |
315 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | T2 | 70.100 |
316 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 69.300 | |
317 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 69.300 | |
318 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 69.300 | |
319 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | T2 | 69.300 | |
320 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 69.300 | |
321 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 69.300 | |
322 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 69.300 | |
323 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 69.300 | |
X. NGOẠI KHOA | | | |
324 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1.818.000 | |
325 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | P1 | 6.943.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
326 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | P1 | 6.943.000 |
327 | 10.0271.0411 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | PDB | 6.943.000 |
328 | 10.0272.0408 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | PDB | 8.985.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
329 | 10.0273.0408 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý | PDB | 8.985.000 |
330 | 10.0274.0408 | Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch | PDB | 8.985.000 |
331 | 10.0275.0409 | Phẫu thuật cắt u trung thất | PDB | 10.670.000 | |
332 | 10.0277.0408 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản | P1 | 8.985.000 | Chưa BG máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
333 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | P2 | 2.122.000 | |
334 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | PDB | 6.943.000 | Chưa BG các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
335 | 10.0283.0411 | Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản | PDB | 6.943.000 |
336 | 10.0284.0410 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | P1 | 1.818.000 | |
337 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | P1 | 6.943.000 | Chưa BG các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
338 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | P1 | 6.943.000 |
339 | 10.0287.0411 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | P1 | 6.943.000 |
340 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | P2 | 2.122.000 | |
341 | 10.0290.0411 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | P1 | 6.943.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
342 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | P1 | 6.943.000 |
343 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | P1 | 6.943.000 |
344 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | P1 | 6.943.000 |
345 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2.383.000 | |
346 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | P2 | 3.398.000 | |
347 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | P2 | 3.398.000 | |
348 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 2.576.000 | Chưa BG máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
XII. UNG BƯỚU | | | |
349 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 729.000 | |
350 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1.156.000 | |
351 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | P1 | 1.266.000 | |
352 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 2.737.000 | |
353 | 12.0155.0915 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | P1 | 4.732.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
354 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | P2 | 3.870.000 | Chưa BG phương tiện cố định, kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, SPSH thay thế, xi măng SH-HH |
355 | 12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | P1 | 3.398.000 | |
356 | 12.0170.0400 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | P1 | 3.398.000 | |
357 | 12.0171.0400 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | P1 | 3.398.000 | |
358 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | P2 | 2.122.000 | |
359 | 12.0173.0558 | Cắt u xương sườn nhiều xương | P1 | 3.870.000 | Chưa BG phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, SPSH thay thế, xi măng SH-HH. |
360 | 12.0178.0411 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | P1 | 6.943.000 | Chưa BG các loại đinh nẹp vít, khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
361 | 12.0180.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | P1 | 8.985.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler |
362 | 12.0182.0408 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | P1 | 8.985.000 |
363 | 12.0186.0408 | Cắt phổi và màng phổi | P1 | 8.985.000 |
364 | 12.0187.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | P1 | 8.985.000 |
365 | 12.0188.0409 | Cắt u trung thất | P1 | 10.670.000 | |
366 | 12.0189.0409 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | PDB | 10.670.000 | |
367 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | P1 | 2.953.000 | |
368 | 12.0368.1169 | Truyền hoá chất tĩnh mạch [ngoại trú] | T1 | 161.000 | Chưa BG hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
369 | 12.0368.2040 | Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] | T1 | 133.000 |
XIII. PHỤ SẢN | | | |
370 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | T2 | 230.000 | |
371 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | P2 | 2.962.000 | |
372 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2.962.000 | |
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | | | |
373 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | T3 | 37.200 | |
374 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | T3 | 37.200 | |
375 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | T3 | 46.700 | |
376 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | T3 | 46.700 | |
377 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | | 37.300 | |
378 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | T3 | 43.700 | |
379 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | T3 | 47.600 | |
380 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 45.700 | |
381 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | | 30.600 | |
382 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | T3 | 51.400 | |
383 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 51.400 | |
384 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | T3 | 51.400 | |
385 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | | 30.600 | |
386 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | | 12.500 | |
387 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | T3 | 31.100 | |
388 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | T3 | 31.100 | |
389 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 45.200 | |
390 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T3 | 55.800 | |
XVIII. ĐIỆN QUANG | | | |
391 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | | 49.300 | |
392 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | | 49.300 | |
393 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | | 49.300 | |
394 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | | 49.300 | |
395 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 84.800 | Bằng phương pháp DEXA |
396 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | | 49.300 | |
397 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | | 49.300 | |
398 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | | 49.300 | |
399 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | | 49.300 | |
400 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | | 49.300 | |
401 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | T3 | 84.800 | Bằng phương pháp DEXA |
402 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | T3 | 84.800 |
403 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | T3 | 233.000 | |
404 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | T3 | 233.000 | |
405 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | T3 | 84.800 | Bằng phương pháp DEXA |
406 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | | 49.300 | |
407 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | | 49.300 | |
408 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | | 49.300 | |
409 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | T3 | 84.800 | Bằng phương pháp DEXA |
410 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | | 49.300 | |
411 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | T3 | 84.800 | Bằng phương pháp DEXA |
412 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | | 49.300 | |
413 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | T3 | 84.800 | Bằng phương pháp DEXA |
414 | 18.0062.0145 | Siêu âm nội soi | T1 | 1.176.000 | |
415 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
416 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
417 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
418 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
419 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm số hóa 1 phim | | 68.300 |
420 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
421 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm số hóa 1 phim | | 68.300 |
422 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
423 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
424 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
425 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
426 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên số hóa 2 phim | | 100.000 |
427 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
428 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
429 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên số hóa 1 phim | | 68.300 |
430 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế số hóa 3 phim | | 125.000 |
431 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
432 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 số hóa 2 phim | | 100.000 |
433 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 số hóa 1 phim | | 68.300 |
434 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
435 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
436 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
437 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
438 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
439 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
440 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
441 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
442 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên số hóa 2 phim | | 100.000 |
443 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
444 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
445 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên số hóa 1 phim | | 68.300 |
446 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
447 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
448 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
449 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
450 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn số hóa 2 phim | | 100.000 |
451 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
452 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
453 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn số hóa 1 phim | | 68.300 |
454 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze số hóa 1 phim | | 68.300 |
455 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
456 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
457 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
458 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
459 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
460 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
461 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên số hóa 3 phim | | 125.000 |
462 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
463 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng số hóa 1 phim | | 68.300 |
464 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
465 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
466 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
467 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
468 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng số hóa 1 phim | | 68.300 |
469 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
470 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
471 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
472 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
473 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
474 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
475 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
476 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
477 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
478 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
479 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
480 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
481 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
482 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
483 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
484 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
485 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
486 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
487 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) số hóa 1 phim | | 68.300 |
488 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
489 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
490 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
491 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
492 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
493 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
494 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
495 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
496 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
497 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
498 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
499 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
500 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
501 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
502 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên số hóa 1 phim | | 68.300 |
503 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
504 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
505 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
506 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
507 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
508 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
509 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
510 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
511 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
512 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
513 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
514 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
515 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 2 phim | | 100.000 |
516 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
517 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 1 phim | | 68.300 |
518 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
519 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
520 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
521 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
522 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
523 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
524 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
525 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
526 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
527 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
528 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
529 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
530 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
531 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
532 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
533 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng số hóa 3 phim | | 125.000 |
534 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
535 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
536 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng số hóa 1 phim | | 68.300 |
537 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
538 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
539 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên số hóa 1 phim | | 68.300 |
540 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
541 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
542 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | | 100.000 |
543 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
544 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
545 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | | 72.200 |
546 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch số hóa 2 phim | | 100.000 |
547 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | | 59.200 |
548 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch số hóa 1 phim | | 68.300 |
549 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
550 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn số hóa 1 phim | | 68.300 |
551 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | | 53.200 |
552 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | | 59.200 |
553 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng số hóa 1 phim | | 68.300 |
554 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường số hóa 1 phim | T3 | 68.300 |
555 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ số hóa 1 phim | T3 | 68.300 |
556 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | | 119.000 | |
557 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày số hóa | | 239.000 | |
558 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng số hóa | | 279.000 | |
559 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | | 159.000 | |
560 | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | T2 | 421.000 | |
561 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | T3 | 554.000 | |
562 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) số hóa | T3 | 624.000 | |
563 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | T2 | 221.000 | |
564 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | | 532.000 | |
565 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
566 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
567 | 18.0152.0041 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
568 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
569 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | | 643.000 |
570 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | | 532.000 | |
571 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa BG thuốc cản quang. |
572 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | | 532.000 | |
573 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
574 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) - có thuốc cản quang | | 643.000 |
575 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) - không có thuốc cản quang | | 532.000 | |
576 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | | 532.000 | |
577 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
578 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
579 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
580 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
581 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
582 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 |
583 | 18.0198.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 |
584 | 18.0199.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
585 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
586 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 532.000 | |
587 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) - không có thuốc cản quang | T2 | 532.000 | |
588 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) - có thuốc cản quang | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
589 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 532.000 | |
590 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
591 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) - không có thuốc cản quang | T2 | 532.000 | |
592 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) - có thuốc cản quang | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
593 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
594 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
595 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | | 643.000 |
596 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
597 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | T2 | 532.000 | |
598 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
599 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | T2 | 643.000 |
600 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
601 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
602 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
603 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
604 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
605 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
606 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
607 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
608 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 |
609 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | | 532.000 | |
610 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
611 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 |
612 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | T2 | 643.000 |
613 | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 847.000 | |
614 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 159.000 | |
615 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 159.000 | |
616 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 259.000 | |
617 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 568.000 | |
618 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 620.000 | Chưa bao gồm ống thông. |
619 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 620.000 |
620 | 18.0636.0171 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.926.000 | |
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | | | |
621 | 20.0017.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách - gây tê | T1 | 1.159.000 | |
622 | 20.0018.0133 | Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần | TDB | 2.878.000 | |
623 | 20.0022.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết - gây tê | T1 | 1.159.000 | |
624 | 20.0022.0127 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết -dưới gây mê | T1 | 1.778.000 | |
625 | 20.0029.0130 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc - gây tê | T1 | 768.000 | |
626 | 20.0031.0132 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật - gây tê | TDB | 2.618.000 | |
627 | 20.0031.0129 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật -dưới gây mê | TDB | 3.278.000 | |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | | | |
628 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | T2 | 214.000 | |
629 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | | 35.400 | |
630 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | T3 | 179.000 | |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | | | |
631 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | | 65.300 | |
632 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | | 41.500 | |
633 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | | 41.500 | |
634 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | | 105.000 | |
635 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 13.000 | |
636 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | | 15.300 | |
637 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | | 260.000 | |
638 | 22.0084.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | | 76.500 | |
639 | 22.0089.1567 | Định lượng Transferin | | 65.600 | |
640 | 22.0112.1527 | Định lượng IgG | | 65.600 | |
641 | 22.0113.1527 | Định lượng IgA | | 65.600 | |
642 | 22.0114.1527 | Định lượng IgM | | 65.600 | |
643 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | | 82.000 | |
644 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | | 41.500 | |
645 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | | 47.500 | |
646 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | | 67.600 | |
647 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | | 71.200 | |
648 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | | 71.200 | |
649 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | | 27.200 | |
650 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | | 23.700 | |
651 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | | 35.600 | |
652 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | | 43.700 | |
653 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | | 43.700 | |
654 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | | 56.800 | |
655 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | | 170.000 | |
656 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | | 35.600 | |
657 | 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | | 49.800 | |
658 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 29.600 | |
659 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 76.900 | |
660 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 40.200 | |
661 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 212.000 | |
662 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | | 59.300 | |
663 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | | 23.700 | |
664 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | | 21.200 | |
665 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | | 47.500 | |
666 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | | 29.600 | |
667 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 32.000 | |
668 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 83.100 | |
669 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 83.100 | |
670 | 22.0342.1225 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | | 404.000 | |
671 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | | 23.700 | |
672 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | | 21.200 | |
XXIII. HÓA SINH | | | |
673 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | | 21.800 | Mỗi chất |
674 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | | 21.800 |
675 | 23.0008.1490 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | | 65.600 | |
676 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | | 21.800 | Ko thanh toán đối với các XN Bilirubin GT; Tỷ lệ A/G là những XN ngoại suy được. |
677 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | | 21.800 | Mỗi chất |
678 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | | 21.800 | Ko thanh toán đối với các XN Bilirubin GT; Tỷ lệ A/G là những XN có thể ngoại suy được. |
679 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | | 21.800 |
680 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | | 21.800 |
681 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | | 21.800 |
682 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | | 21.800 |
683 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | | 13.000 | |
684 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | | 16.400 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
685 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | | 13.000 | |
686 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | | 27.300 | |
687 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | | 27.300 | |
688 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | | 27.300 | |
689 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | | 38.200 | |
690 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | | 54.600 | |
691 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | | 21.800 | Mỗi chất |
692 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | | 260.000 | |
693 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | | 29.500 | Áp dụng cho cả TH cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
694 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | | 32.800 | |
695 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | | 82.000 | |
696 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | | 21.800 | Mỗi chất |
697 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | | 19.500 | |
698 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | | 102.000 | |
699 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | | 27.300 | |
700 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | | 65.600 | |
701 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | | 65.600 | |
702 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | | 65.600 | |
703 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | | 218.000 | |
704 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | | 98.400 | |
705 | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | | 60.100 | |
706 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | | 27.300 | |
707 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | | 27.300 | |
708 | 23.0117.1538 | Định lượng Myoglobin [Máu] | | 92.900 | |
709 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | | 32.800 | |
710 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | | 414.000 | |
711 | 23.0129.1547 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | | 98.400 | |
712 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | | 404.000 | |
713 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | | 21.800 | Mỗi chất |
714 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | | 32.800 | |
715 | 23.0157.1567 | Định lượng Transferin [Máu] | | 65.600 | |
716 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | | 27.300 | |
717 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | | 76.500 | |
718 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | | 21.800 | Mỗi chất |
719 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | | 29.500 | Áp dụng cho cả TH cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
720 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | | 43.700 | |
721 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | | 38.200 | |
722 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | | 16.400 | |
723 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | | 25.000 | |
724 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | | 16.400 | |
725 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | | 21.800 | |
726 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | | 14.000 | |
727 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | | 43.700 | |
728 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | | 43.700 | |
729 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | | 43.700 | |
730 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | | 43.700 | |
731 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | | 43.700 | |
732 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | | 14.000 | |
733 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | | 21.800 | |
734 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | | 16.400 | |
735 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | | 27.800 | |
736 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | | 22.800 | |
737 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | | 13.000 | |
738 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | | 8.600 | |
739 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | | 10.900 | |
740 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | | 21.800 | Ko thanh toán đối với các XN Bilirubin GT; Tỷ lệ A/G là những XN ngoại suy được. |
741 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | | 27.300 | |
742 | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin (dịch) | | 21.800 | Mỗi chất |
743 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | | 13.000 | |
744 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | | 27.300 | |
745 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | | 21.800 | Mỗi chất |
746 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | | 8.600 | |
747 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | | 27.300 | |
XXIV. VI SINH | | | |
748 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | | 70.300 | |
749 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | | 246.000 | |
750 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | | 246.000 | |
751 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | | 307.000 | |
752 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | | 307.000 | |
753 | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | | 191.000 | |
754 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | | 1.328.000 | |
755 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | | 478.000 | |
756 | 24.0012.1719 | Vi khuẩn định danh PCR | | 748.000 | |
757 | 24.0014.1719 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | | 748.000 | |
758 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | | 70.300 | |
759 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | | 67.800 | |
760 | 24.0019.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | | 286.000 | |
761 | 24.0020.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | | 177.000 | |
762 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | | 12.300 | |
763 | 24.0022.1683 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | | 191.000 | |
764 | 24.0023.1678 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | | 748.000 | |
765 | 24.0024.1679 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | | 246.000 | |
766 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | | 924.000 | |
767 | 24.0031.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | | 828.000 | |
768 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | | 370.000 | |
769 | 24.0035.1685 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | | 286.000 | |
770 | 24.0036.1684 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | | 177.000 | |
771 | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | | 748.000 | |
772 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | | 246.000 | |
773 | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | | 748.000 | |
774 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | | 55.400 | |
775 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | | 61.700 | |
776 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | | 61.700 | |
777 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | | 55.400 | |
778 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | | 55.400 | |
779 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | | 184.000 | Tính cho 2 lần tiếp theo. |
780 | 24.0179.1719 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | | 748.000 | |
781 | 24.0180.1662 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | | 956.000 | |
782 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | | 39.500 | |
783 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | | 67.800 | |
784 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | | 43.100 | |
785 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | | 33.200 | |
786 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | | 33.200 | |
787 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | | 43.100 | |
788 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | | 43.100 | |
789 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | | 43.100 | |
790 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | | 43.100 | |
791 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | | 246.000 | |
792 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | | 43.100 | |
793 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | | 246.000 | |
794 | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | | 307.000 | |
795 | 24.0326.1722 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | | 191.000 | |
796 | 24.0327.1719 | Vi nấm PCR | | 748.000 | |
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH | | | |
797 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch (FNA) | T3 | 276.000 | |
798 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | | 170.000 | |
799 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | | 170.000 | |
800 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | | 170.000 | |
801 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | T3 | 350.000 | |
802 | 25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | | 248.000 | |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI | | | |
803 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | P1 | 5.814.000 | Đã BG thuốc gây mê |
804 | 27.0076.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | P1 | 3.821.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
805 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | P1 | 5.814.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
806 | 27.0078.0124 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | P1 | 5.036.000 |
807 | 27.0080.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | PDB | 3.946.000 | |
808 | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | P1 | 5.814.000 | Đã BG thuốc gây mê |
809 | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | P1 | 3.395.000 | Chưa BG dao siêu âm. |
810 | 27.0086.0415 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | PDB | 6.760.000 | |
811 | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | P1 | 5.036.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
812 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | P1 | 5.036.000 |
813 | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | P1 | 5.036.000 |
814 | 27.0090.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | P1 | 5.814.000 |
815 | 27.0091.0412 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) | PDB | 10.341.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm |
816 | 27.0092.1196 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | P1 | 2.265.000 | |
817 | 27.0093.1196 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | P1 | 2.265.000 | |
818 | 27.0094.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | PDB | 8.647.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm. |
819 | 27.0095.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi | PDB | 8.647.000 |
820 | 27.0096.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | PDB | 8.647.000 |
821 | 27.0097.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi | PDB | 8.647.000 |
822 | 27.0098.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch | PDB | 8.647.000 |
823 | 27.0099.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản | PDB | 8.647.000 |
824 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | P2 | 1.507.000 | |